Có 2 kết quả:

浊流 zhuó liú ㄓㄨㄛˊ ㄌㄧㄡˊ濁流 zhuó liú ㄓㄨㄛˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) turbid flow
(2) muddy waters
(3) fig. a contemptible person
(4) fig. corrupt or disgraceful social trends

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) turbid flow
(2) muddy waters
(3) fig. a contemptible person
(4) fig. corrupt or disgraceful social trends

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0